![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Ghế khoang lái bọc da sang trọng, bố trí ở vị trí khoa học hơn | Vô lăng điều chỉnh tay lái 4 chiều, tích hợp các phím chức năng | Cụm đồng hồ trung tâm | Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hệ thống hộc để đồ rộng rãi, tiện ích | Hệ thống hộc để đồ rộng rãi, tiện ích | Hệ thống hộc để đồ rộng rãi, tiện ích | Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điều hòa không khí | Cần gạt tích hợp các phím chức năng tiện ích | Cụm điều chỉnh kính lên xuống & gương chiếu hậu | Tấm chắn nắng |
![]() |
![]() |
![]() |
Đèn pha + đèn xi nhan cỡ lớn, bố trí theo chiều dọc, tạo sự khỏe khoắn, cứng cáp | Đèn sương mù hình chữ nhật – một trong những đột phá trong thiết kế của EX series | Bậc lên xuống kích thước lớn hơn, có mái che, chống trơn trượt, an toàn hơn, thuận tiện hơn |
![]() |
![]() |
![]() |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp thêm gương phụ giúp tăng góc quan sát và an toàn. | Kính chắn gió được thiết kế rộng hơn 70mm và cao hơn 20mm, khả năng quan sát tốt hơn. | Lưới tản nhiệt được thiết kế mới, khác biệt hơn, mạnh mẽ hơn. |
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật.
D x R x C (mm) | 6,650 x 2,028 x 2,310 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,850 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | 1,140 / 1,640 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,695 / 1,495 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Góc thoát trước/sau | 23 / 20 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,500 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 8,000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 102 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 33.1 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7,51 |
Mã động cơ | D4CC |
Loại động cơ | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Dung tích công tác (cc) | 2,891 |
Tỷ số nén | 15.5:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 95 x 102 |
Công suất cực đại (Ps) | 160Ps / 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 392 / 1,500 ~ 2,800 |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp trước/sau | 7.00-16 / 7.00-16 |
![]() |
![]() |